Diễn biến chính Rennes vs Monaco |
||||
51' | 0-1 | Vanderson | ||
(43)↑(3)↓ | 63' | |||
(7)↑(11)↓ | 63' | |||
(99)↑(9)↓ | 63' | |||
75' | Vanderson | |||
(32)↑(8)↓ | 76' | |||
79' | (27)↑(18)↓ | |||
81' | (37)↑(4)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 83' | |||
85' | 0-2 | Fofana Y. | ||
Bourigeaud B. | 1-2 | 90' | ||
90' | (3)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs Monaco |
||||
Rennes | Monaco | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |