Diễn biến chính Reims vs Monaco |
||||
42' | 0-1 | Jakobs I. | ||
46' | (34)↑(88)↓ | |||
46' | 0-2 | Balogun F. | ||
49' | 0-3 | Ben Yedder W. | ||
Teuma T. | 1-3 | 58' | ||
(11)↑(17)↓ | 61' | |||
73' | (18)↑(17)↓ | |||
(67)↑(9)↓ | 75' | |||
82' | (21)↑(29)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 86' | |||
(19)↑(41)↓ | 86' | |||
90' | (4)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Monaco |
||||
Reims | Monaco | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |