Diễn biến chính Reims vs Clermont |
||||
Munetsi M. | 1-0 | 17' | ||
(25)↑(19)↓ | 61' | |||
(9)↑(17)↓ | 61' | |||
62' | (9)↑(95)↓ | |||
62' | (7)↑(25)↓ | |||
72' | (91)↑(11)↓ | |||
72' | (15)↑(2)↓ | |||
(67)↑(22)↓ | 73' | |||
(10)↑(8)↓ | 73' | |||
Daramy M. | 2-0 | 84' | ||
86' | (8)↑(4)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Reims vs Clermont |
||||
Reims | Clermont | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |