Diễn biến chính Red Arrows vs Mutondo Stars |
||||
12' | 0-1 | Kampamba C. | ||
Saddam Y. | 1-1 | 38' | ||
Ricky Banda | 2-1 | 42' | ||
Shipanuka A. | 3-1 | 80' |
Số liệu thống kê Red Arrows vs Mutondo Stars |
||||
Red Arrows | Mutondo Stars | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
107 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |