Diễn biến chính Real Sociedad vs Red Bull Salzburg |
||||
46' | (39)↑(31)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 46' | |||
62' | (19)↑(45)↓ | |||
62' | (23)↑(21)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 65' | |||
(18)↑(2)↓ | 74' | |||
(14)↑(11)↓ | 74' | |||
78' | (32)↑(30)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 80' | |||
84' | (6)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Red Bull Salzburg |
||||
Real Sociedad | Red Bull Salzburg | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
606 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
35 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |