Diễn biến chính Real Salt Lake vs Charlotte FC |
||||
27' | 0-1 | Swiderski K. | ||
Ruiz P. | 1-1 | 56' | ||
Julio Santos A. A. | 2-1 | 59' | ||
Savarino J. | 3-1 | 62' | ||
66' | (16)↑(18)↓ | |||
66' | (19)↑(11)↓ | |||
66' | (20)↑(15)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 68' | |||
(23)↑(29)↓ | 68' | |||
(16)↑(4)↓ | 74' | |||
77' | (36)↑(24)↓ | |||
77' | (21)↑(7)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 83' | |||
(6)↑(28)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Real Salt Lake vs Charlotte FC |
||||
Real Salt Lake | Charlotte FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |