Diễn biến chính Real Madrid vs Mallorca |
||||
46' | (3)↑(4)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 60' | |||
(14)↑(8)↓ | 67' | |||
73' | (10)↑(14)↓ | |||
73' | (9)↑(17)↓ | |||
73' | (5)↑(8)↓ | |||
Rudiger A. | 1-0 | 78' | ||
83' | (23)↑(18)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 86' | |||
(17)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Mallorca |
||||
Real Madrid | Mallorca | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
636 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |