Diễn biến chính Real Madrid vs FC Barcelona |
||||
6' | 0-1 | Christensen A. | ||
Vinicius Junior | 1-1 | 18' | ||
45' | (8)↑(21)↓ | |||
46' | (16)↑(15)↓ | |||
64' | (14)↑(11)↓ | |||
64' | (7)↑(9)↓ | |||
69' | 1-2 | Fermin Lopez | ||
(20)↑(12)↓ | 71' | |||
(21)↑(8)↓ | 71' | |||
Lucas | 2-2 | 73' | ||
(3)↑(11)↓ | 74' | |||
(14)↑(7)↓ | 82' | |||
Bellingham J. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Real Madrid vs FC Barcelona |
||||
Real Madrid | FC Barcelona | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |