Diễn biến chính Real Madrid vs Athletic Bilbao |
||||
10' | Vesga M. | |||
49' | 0-1 | Sancet O. | ||
(18)↑(12)↓ | 58' | |||
(11)↑(19)↓ | 58' | |||
64' | (19)↑(23)↓ | |||
64' | (7)↑(11)↓ | |||
67' | (16)↑(6)↓ | |||
Benzema K. | 1-1 | 72' | ||
(10)↑(9)↓ | 74' | |||
77' | (10)↑(8)↓ | |||
77' | (22)↑(12)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Athletic Bilbao |
||||
Real Madrid | Athletic Bilbao | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
632 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |