Diễn biến chính Real Betis vs FC Barcelona |
||||
21' | 0-1 | Torres F. | ||
(8)↑(38)↓ | 46' | |||
(9)↑(12)↓ | 46' | |||
48' | 0-2 | Torres F. | ||
Isco | 1-2 | 56' | ||
Isco | 2-2 | 59' | ||
63' | (19)↑(9)↓ | |||
71' | (32)↑(8)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 73' | |||
81' | (14)↑(33)↓ | |||
90' | 2-3 | Joao Felix | ||
90' | 2-4 | Torres F. |
Số liệu thống kê Real Betis vs FC Barcelona |
||||
Real Betis | FC Barcelona | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
6 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |