Diễn biến chính Reading vs Huddersfield Town |
||||
21' | 0-1 | Pearson M. | ||
Knibbs H. | 1-1 | 30' | ||
Benjamin Njongoue Elliott | 2-1 | 57' | ||
63' | (14)↑(15)↓ | |||
63' | (8)↑(18)↓ | |||
63' | (9)↑(7)↓ | |||
63' | (2)↑(17)↓ | |||
(37)↑(20)↓ | 70' | |||
(8)↑(4)↓ | 80' | |||
(6)↑(2)↓ | 80' | |||
82' | (41)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Reading vs Huddersfield Town |
||||
Reading | Huddersfield Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
13 |
|
Long pass |
|
26 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |