Diễn biến chính RCD Espanyol vs Rayo Vallecano |
||||
4' | 0-1 | Garcia A. | ||
Romero C. | 1-1 | 8' | ||
35' | (3)↑(22)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 46' | |||
(24)↑(14)↓ | 46' | |||
62' | (20)↑(14)↓ | |||
63' | (7)↑(19)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 65' | |||
(16)↑(7)↓ | 71' | |||
72' | (11)↑(18)↓ | |||
73' | (6)↑(17)↓ | |||
(3)↑(5)↓ | 90' | |||
Veliz A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê RCD Espanyol vs Rayo Vallecano |
||||
RCD Espanyol | Rayo Vallecano | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
20 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |