Số liệu thống kê RC Arba vs CRB Temouchent |
||||
RC Arba | CRB Temouchent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
76 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |