Diễn biến chính RB Leipzig vs Werder Bremen |
||||
35' | 0-1 | Seiwald N.(OW) | ||
(30)↑(9)↓ | 46' | |||
Sesko B. | 1-1 | 61' | ||
(6)↑(14)↓ | 64' | |||
(44)↑(13)↓ | 64' | |||
68' | (2)↑(27)↓ | |||
68' | (6)↑(29)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 77' | |||
78' | (4)↑(13)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 80' | |||
88' | (9)↑(7)↓ | |||
88' | (36)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Werder Bremen |
||||
RB Leipzig | Werder Bremen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |