Diễn biến chính RB Leipzig vs SC Freiburg |
||||
Simons X. | 1-0 | 6' | ||
45' | 1-1 | Rohl M. | ||
(39)↑(2)↓ | 63' | |||
(9)↑(30)↓ | 63' | |||
(14)↑(10)↓ | 63' | |||
(44)↑(8)↓ | 68' | |||
Openda L. | 2-1 | 79' | ||
79' | (42)↑(34)↓ | |||
79' | (38)↑(32)↓ | |||
Baumgartner C. | 3-1 | 80' | ||
(3)↑(20)↓ | 86' | |||
88' | (4)↑(5)↓ | |||
88' | (20)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs SC Freiburg |
||||
RB Leipzig | SC Freiburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
629 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
28 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |