Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Getafe |
||||
46' | (18)↑(21)↓ | |||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 64' | |||
66' | (9)↑(25)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 74' | |||
(21)↑(17)↓ | 74' | |||
77' | (24)↑(5)↓ | |||
(9)↑(34)↓ | 84' | |||
(2)↑(19)↓ | 84' | |||
90' | (3)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Getafe |
||||
Rayo Vallecano | Getafe | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |