Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Celta Vigo |
||||
(19)↑(8)↓ | 46' | |||
65' | (8)↑(3)↓ | |||
65' | (11)↑(17)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 71' | |||
(21)↑(23)↓ | 71' | |||
72' | (10)↑(12)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 82' | |||
(10)↑(7)↓ | 85' | |||
88' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Celta Vigo |
||||
Rayo Vallecano | Celta Vigo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |