Diễn biến chính Rapid Wien vs Austria Wien |
||||
Burgstaller G. | 1-0 | 15' | ||
29' | 1-1 | Gruber A. | ||
31' | 1-2 | Tabakovic H. | ||
Kerschbaum R. | 2-2 | 43' | ||
Kasius D. | 47' | |||
78' | 2-3 | Tabakovic H. | ||
Grull M. | 3-3 | 84' | ||
86' | Tabakovic H. |
Số liệu thống kê Rapid Wien vs Austria Wien |
||||
Rapid Wien | Austria Wien | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |