Diễn biến chính Racing Genk vs Standard Liege |
||||
(14)↑(27)↓ | 37' | |||
64' | (27)↑(32)↓ | |||
64' | (11)↑(21)↓ | |||
75' | (54)↑(7)↓ | |||
(32)↑(20)↓ | 83' | |||
(19)↑(23)↓ | 88' | |||
(9)↑(99)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Standard Liege |
||||
Racing Genk | Standard Liege | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
678 |
|
Số đường chuyền |
|
217 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |