Diễn biến chính Racing Genk vs Oud Heverlee |
||||
Heynen B. | 25' | |||
Heynen B. | 1-0 | 25' | ||
46' | (7)↑(88)↓ | |||
(14)↑(90)↓ | 70' | |||
72' | (5)↑(52)↓ | |||
72' | (19)↑(15)↓ | |||
81' | (43)↑(21)↓ | |||
81' | (9)↑(11)↓ | |||
85' | 1-1 | Brunes J. | ||
Heynen B. | 2-1 | 90' | ||
(9)↑(10)↓ | 90' | |||
(17)↑(99)↓ | 90' | |||
Munoz D. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Oud Heverlee |
||||
Racing Genk | Oud Heverlee | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |