Diễn biến chính Racing Genk vs Mechelen |
||||
Bonsu Baah C. | 1-0 | 16' | ||
Heynen B. | 2-0 | 41' | ||
67' | (10)↑(11)↓ | |||
67' | (77)↑(34)↓ | |||
73' | (70)↑(20)↓ | |||
El Khannouss B. | 3-0 | 75' | ||
(24)↑(10)↓ | 79' | |||
(25)↑(90)↓ | 80' | |||
(99)↑(9)↓ | 80' | |||
(19)↑(28)↓ | 87' | |||
Ait El Hadj A. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Mechelen |
||||
Racing Genk | Mechelen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |