Diễn biến chính Racing Genk vs Charleroi |
||||
(28)↑(14)↓ | 46' | |||
(90)↑(7)↓ | 46' | |||
(24)↑(99)↓ | 59' | |||
(17)↑(4)↓ | 59' | |||
60' | (9)↑(17)↓ | |||
76' | (19)↑(44)↓ | |||
88' | (88)↑(10)↓ | |||
88' | (32)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Charleroi |
||||
Racing Genk | Charleroi | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |