Diễn biến chính Quevilly vs Angers |
||||
38' | 0-1 | Diony L. | ||
(19)↑(9)↓ | 64' | |||
65' | (7)↑(28)↓ | |||
65' | (27)↑(20)↓ | |||
72' | (26)↑(21)↓ | |||
72' | (12)↑(9)↓ | |||
(8)↑(12)↓ | 76' | |||
(93)↑(35)↓ | 76' | |||
Cisse N. | 79' | |||
(58)↑(23)↓ | 84' | |||
(10)↑(90)↓ | 84' | |||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Quevilly vs Angers |
||||
Quevilly | Angers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
20 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |