Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs West Bromwich(WBA) |
||||
Andersen L. | 1-0 | 16' | ||
26' | 1-1 | Maja J. | ||
51' | 1-2 | Maja J. | ||
(28)↑(26)↓ | 57' | |||
65' | 1-3 | Maja J. | ||
(40)↑(4)↓ | 71' | |||
(12)↑(18)↓ | 71' | |||
76' | (44)↑(9)↓ | |||
76' | ()↑(8)↓ | |||
81' | (19)↑(31)↓ | |||
85' | (24)↑(14)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs West Bromwich(WBA) |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | West Bromwich(WBA) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
138 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
27 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |