Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs West Bromwich(WBA) |
||||
Field S. | 1-0 | 17' | ||
25' | 1-1 | Johnston Mikey | ||
27' | 1-2 | Diangana G. | ||
Frey M. | 51' | |||
54' | (6)↑(31)↓ | |||
60' | (26)↑(20)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 60' | |||
(7)↑(25)↓ | 72' | |||
79' | (14)↑(35)↓ | |||
79' | (17)↑(23)↓ | |||
79' | (19)↑(11)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 80' | |||
(9)↑(22)↓ | 80' | |||
Field S. | 2-2 | 81' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs West Bromwich(WBA) |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | West Bromwich(WBA) | |||
19 |
|
Phạt góc |
|
4 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |