Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United |
||||
7' | 0-1 | Eaves T. | ||
(8)↑(14)↓ | 46' | |||
(11)↑(16)↓ | 46' | |||
56' | (7)↑(38)↓ | |||
Smyth P. | 1-1 | 61' | ||
Willock C. | 2-1 | 75' | ||
78' | (10)↑(29)↓ | |||
78' | (14)↑(9)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 84' | |||
(21)↑(22)↓ | 84' | |||
85' | (30)↑(24)↓ | |||
85' | (16)↑(12)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Rotherham United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
270 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
35 |
|
Ném biên |
|
27 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |