Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City |
||||
(6)↑(15)↓ | 5' | |||
56' | 0-1 | Simms E. | ||
60' | 0-2 | Eccles J. | ||
(30)↑(7)↓ | 61' | |||
68' | 0-3 | Simms E. | ||
79' | (11)↑(9)↓ | |||
79' | (26)↑(8)↓ | |||
Paal K. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Coventry City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |