Diễn biến chính Qingdao Youth Island vs Shanghai Shenhua |
||||
46' | (14)↑(9)↓ | |||
(9)↑(39)↓ | 56' | |||
(14)↑(17)↓ | 65' | |||
(18)↑(8)↓ | 66' | |||
72' | (33)↑(17)↓ | |||
(5)↑(3)↓ | 77' | |||
(19)↑(24)↓ | 77' | |||
79' | (20)↑(10)↓ | |||
90' | 0-1 | Wu Xi | ||
90' | (16)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Qingdao Youth Island vs Shanghai Shenhua |
||||
Qingdao Youth Island | Shanghai Shenhua | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |