Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Shandong Taishan |
||||
(19)↑(10)↓ | 18' | |||
45' | 0-1 | Liu Binbin | ||
(27)↑(19)↓ | 46' | |||
68' | (32)↑(21)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 68' | |||
(21)↑(32)↓ | 68' | |||
(11)↑(33)↓ | 85' | |||
90' | (11)↑(32)↓ | |||
90' | (29)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Shandong Taishan |
||||
Qingdao Manatee | Shandong Taishan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |