Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Changchun Yatai |
||||
Liu Junshuai | 1-0 | 59' | ||
(32)↑(20)↓ | 65' | |||
(10)↑(30)↓ | 66' | |||
68' | (2)↑(3)↓ | |||
69' | (7)↑(37)↓ | |||
69' | (20)↑(19)↓ | |||
(12)↑(14)↓ | 77' | |||
81' | (32)↑(29)↓ | |||
86' | (13)↑(24)↓ | |||
(5)↑(9)↓ | 88' | |||
(19)↑(4)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Changchun Yatai |
||||
Qingdao Manatee | Changchun Yatai | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
22 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |