Số liệu thống kê Pyramids FC vs Talaea EI-Gaish |
||||
Pyramids FC | Talaea EI-Gaish | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
671 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |