Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard |
||||
Til G. | 1-0 | 19' | ||
46' | (15)↑(11)↓ | |||
Ramalho A. | 2-0 | 55' | ||
55' | (9)↑(77)↓ | |||
(32)↑(27)↓ | 68' | |||
Bakayoko J. | 3-0 | 78' | ||
(14)↑(9)↓ | 79' | |||
(10)↑(20)↓ | 79' | |||
(26)↑(23)↓ | 79' | |||
81' | (3)↑(14)↓ | |||
81' | (39)↑(10)↓ | |||
(2)↑(3)↓ | 85' | |||
89' | (17)↑(7)↓ | |||
90' | 3-1 | Sierhuis K. |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard |
||||
PSV Eindhoven | Fortuna Sittard | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
686 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
175 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |