Diễn biến chính Portsmouth vs Sunderland A.F.C |
||||
31' | 0-1 | Swanson Z.(OW) | ||
52' | 0-2 | Browne A. | ||
56' | 0-3 | Mundle R. | ||
(32)↑(15)↓ | 59' | |||
(10)↑(21)↓ | 60' | |||
(25)↑(20)↓ | 60' | |||
(11)↑(30)↓ | 60' | |||
73' | (18)↑(10)↓ | |||
73' | (36)↑(14)↓ | |||
(29)↑(49)↓ | 79' | |||
87' | (15)↑(12)↓ | |||
ONien L.(OW) | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Sunderland A.F.C |
||||
Portsmouth | Sunderland A.F.C | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
31 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |