Diễn biến chính Portland Timbers vs Seattle Sounders |
||||
58' | 0-1 | Ruidiaz R. | ||
(22)↑(24)↓ | 66' | |||
(99)↑(20)↓ | 66' | |||
69' | (19)↑(23)↓ | |||
Asprilla D. | 1-1 | 71' | ||
(11)↑(7)↓ | 72' | |||
Nathan Fogaca | 2-1 | 76' | ||
80' | (22)↑(5)↓ | |||
80' | (12)↑(73)↓ | |||
Niezgoda J. | 3-1 | 81' | ||
83' | (75)↑(9)↓ | |||
Mosquera J. D. | 4-1 | 89' | ||
(33)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Seattle Sounders |
||||
Portland Timbers | Seattle Sounders | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |