Diễn biến chính Portland Timbers vs San Jose Earthquakes |
||||
Paredes C. | 1-0 | 45' | ||
Evander | 2-0 | 58' | ||
59' | (44)↑(35)↓ | |||
59' | (30)↑(7)↓ | |||
59' | (21)↑(29)↓ | |||
60' | 2-1 | Hoppe M. | ||
62' | (4)↑(26)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 64' | |||
(9)↑(7)↓ | 64' | |||
(80)↑(10)↓ | 64' | |||
(27)↑(30)↓ | 78' | |||
86' | (9)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs San Jose Earthquakes |
||||
Portland Timbers | San Jose Earthquakes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |