Diễn biến chính Portland Timbers vs Chicago Fire |
||||
8' | 0-1 | Herbers F. | ||
Boli F. | 1-1 | 26' | ||
69' | (23)↑(11)↓ | |||
70' | (24)↑(3)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 71' | |||
(44)↑(27)↓ | 72' | |||
(10)↑(20)↓ | 72' | |||
78' | (7)↑(21)↓ | |||
78' | (19)↑(20)↓ | |||
(99)↑(30)↓ | 82' | |||
83' | 1-2 | Kamara K. | ||
87' | (16)↑(17)↓ | |||
(16)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Chicago Fire |
||||
Portland Timbers | Chicago Fire | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |