Diễn biến chính Port Vale vs Chesterfield |
||||
Chislett E. | 1-0 | 11' | ||
45' | (31)↑(9)↓ | |||
(4)↑(22)↓ | 55' | |||
64' | (7)↑(18)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 76' | |||
(26)↑(37)↓ | 76' | |||
82' | (10)↑(24)↓ | |||
83' | (35)↑(26)↓ | |||
83' | (6)↑(28)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 89' | |||
(18)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Chesterfield |
||||
Port Vale | Chesterfield | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
32 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
30 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |