Diễn biến chính Port Vale vs Barnsley |
||||
17' | 0-1 | Phillips A. | ||
32' | 0-2 | McAtee J. | ||
37' | 0-3 | McAtee J. | ||
46' | (3)↑(48)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 46' | |||
(12)↑(24)↓ | 46' | |||
64' | (12)↑(45)↓ | |||
65' | (9)↑(44)↓ | |||
68' | (4)↑(26)↓ | |||
Chislett E. | 1-3 | 72' | ||
(30)↑(19)↓ | 76' | |||
(23)↑(17)↓ | 77' | |||
Shorrock J. | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Barnsley |
||||
Port Vale | Barnsley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
7 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
34 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |