Diễn biến chính Poland(N) vs Austria |
||||
9' | 0-1 | Trauner G. | ||
Piatek K. | 1-1 | 30' | ||
46' | (23)↑(10)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
59' | (4)↑(3)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 60' | |||
(9)↑(23)↓ | 60' | |||
63' | (8)↑(16)↓ | |||
66' | 1-2 | Baumgartner C. | ||
(11)↑(24)↓ | 75' | |||
78' | 1-3 | Arnautovic M. | ||
81' | (18)↑(19)↓ | |||
81' | (11)↑(7)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Poland(N) vs Austria |
||||
Poland(N) | Austria | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |