Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Sunderland A.F.C |
||||
24' | 0-1 | Roberts P. | ||
Ballard D.(OW) | 1-1 | 54' | ||
(9)↑(14)↓ | 65' | |||
(22)↑(11)↓ | 65' | |||
70' | (8)↑(11)↓ | |||
Hardie R. | 2-1 | 74' | ||
79' | (18)↑(12)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 79' | |||
(27)↑(20)↓ | 83' | |||
(4)↑(18)↓ | 83' | |||
86' | 2-2 | Mundle R. | ||
Edwards J. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Sunderland A.F.C |
||||
Plymouth Argyle | Sunderland A.F.C | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |