Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Bristol Rovers |
||||
26' | Evans A. | |||
33' | (6)↑(40)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 46' | |||
46' | (28)↑(10)↓ | |||
Ennis N. | 1-0 | 51' | ||
Gillesphey M. | 2-0 | 57' | ||
60' | (18)↑(17)↓ | |||
60' | (2)↑(30)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 62' | |||
(4)↑(7)↓ | 71' | |||
(28)↑(26)↓ | 71' | |||
74' | (19)↑(9)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Bristol Rovers |
||||
Plymouth Argyle | Bristol Rovers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
616 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
10 |