Diễn biến chính Piast Gliwice vs Widzew lodz |
||||
Serhij Krykun | 1-0 | 24' | ||
Serhij Krykun | 2-0 | 38' | ||
47' | 2-1 | Plach F.(OW) | ||
Dziczek P. | 3-1 | 68' | ||
90' | 3-2 | Rondic I. |
Số liệu thống kê Piast Gliwice vs Widzew lodz |
||||
Piast Gliwice | Widzew lodz | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |