Diễn biến chính Philippines (W)(N) vs Switzerland (W) |
||||
45' | 0-1 | Ramona Bachmann | ||
64' | 0-2 | Seraina Piubel | ||
(14)↑(8)↓ | 70' | |||
(9)↑(20)↓ | 70' | |||
70' | (23)↑(10)↓ | |||
75' | (16)↑(13)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 81' | |||
90' | (8)↑(17)↓ | |||
90' | (22)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Philippines (W)(N) vs Switzerland (W) |
||||
Philippines (W)(N) | Switzerland (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
743 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |