Diễn biến chính Philadelphia Union vs FC Cincinnati |
||||
Martinez J. | 1-0 | 23' | ||
Gazdag D. | 2-0 | 37' | ||
46' | (32)↑(4)↓ | |||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
49' | 2-1 | Boupendza A. | ||
(20)↑(8)↓ | 63' | |||
71' | (14)↑(7)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 73' | |||
76' | 2-2 | Vazquez B. | ||
83' | Mosquera Y. | |||
87' | (2)↑(9)↓ | |||
90' | (28)↑(13)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 90' | |||
Elliott J. | 90' |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs FC Cincinnati |
||||
Philadelphia Union | FC Cincinnati | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
10 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |