Diễn biến chính Philadelphia Union vs Colorado Rapids |
||||
38' | 0-1 | Harris C. | ||
Baribo T. | 1-1 | 41' | ||
Baribo T. | 2-1 | 44' | ||
49' | 2-2 | Larraz O. | ||
(16)↑(7)↓ | 62' | |||
(21)↑(20)↓ | 62' | |||
(11)↑(31)↓ | 62' | |||
64' | (99)↑(3)↓ | |||
(9)↑(33)↓ | 80' | |||
84' | (7)↑(14)↓ | |||
89' | (77)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Colorado Rapids |
||||
Philadelphia Union | Colorado Rapids | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
45 |
|
Long pass |
|
21 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |