Diễn biến chính Peterborough United vs Portsmouth |
||||
32' | (19)↑(15)↓ | |||
61' | (11)↑(44)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 65' | |||
77' | 0-1 | Yengi K. | ||
(9)↑(2)↓ | 90' | |||
(16)↑(11)↓ | 90' | |||
(20)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Portsmouth |
||||
Peterborough United | Portsmouth | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |