Diễn biến chính Peterborough United vs Oxford United |
||||
Kyprianou H. | 1-0 | 24' | ||
Jones R.J. | 2-0 | 34' | ||
46' | (23)↑(7)↓ | |||
69' | (12)↑(4)↓ | |||
69' | (19)↑(20)↓ | |||
(2)↑(30)↓ | 76' | |||
82' | (39)↑(9)↓ | |||
87' | (14)↑(10)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 88' | |||
(8)↑(14)↓ | 88' | |||
Ryan De Havilland | 3-0 | 90' | ||
(18)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Oxford United |
||||
Peterborough United | Oxford United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |