Số liệu thống kê Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar |
||||
Perth Glory (Youth) | Perth RedStar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |