Diễn biến chính Perth Glory vs Western Sydney |
||||
11' | 0-1 | Borrello B. | ||
Taggart A. | 1-1 | 45' | ||
(27)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (16)↑(33)↓ | |||
60' | (17)↑(26)↓ | |||
60' | (14)↑(10)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 65' | |||
(19)↑(8)↓ | 66' | |||
82' | (29)↑(19)↓ | |||
83' | 1-2 | Brook L. | ||
(2)↑(16)↓ | 85' | |||
90' | (32)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Western Sydney |
||||
Perth Glory | Western Sydney | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
9 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |