Diễn biến chính Perth Glory vs Wellington Phoenix |
||||
54' | (17)↑(5)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 61' | |||
(9)↑(7)↓ | 61' | |||
61' | (9)↑(10)↓ | |||
61' | (11)↑(12)↓ | |||
(31)↑(23)↓ | 70' | |||
(27)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Wellington Phoenix |
||||
Perth Glory | Wellington Phoenix | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
609 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |